--

chối cãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chối cãi

+  

  • To refute, to deny
    • bị bắt quả tang không chối cãi được
      he was caught red-handed and could not deny
    • sự thật không thể chối cãi
      an irrefutable (unquestionable) fact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chối cãi"
Lượt xem: 727